Có 2 kết quả:

試杯 shì bēi ㄕˋ ㄅㄟ试杯 shì bēi ㄕˋ ㄅㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Petri dish
(2) test dish
(3) trial slide

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Petri dish
(2) test dish
(3) trial slide

Bình luận 0